1 |
nhỏ nhoi(Khẩu ngữ) nhỏ bé, ít ỏi, gây ấn tượng yếu ớt, mỏng manh món quà nhỏ nhoi vốn liếng nhỏ nhoi
|
2 |
nhỏ nhoiÍt ỏi, nhỏ mọn
|
3 |
nhỏ nhoiÍt ỏi, nhỏ mọn
|
4 |
nhỏ nhoiít ỏi, nhỏ mọn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ nhoi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhỏ nhoi": . nhẻ nhói nhỏ nhoi nhoi nhói nhỡ nhời. Những từ có chứa "nhỏ nhoi" in its definiti [..]
|
5 |
nhỏ nhoiít ỏi, nhỏ mọn.
|
6 |
nhỏ nhoiÍt ỏi, nhỏ mọn
|
7 |
nhỏ nhoiTừ nhỏ nhoi gợi lên một cảm giác gần như là sự bé nhỏ không đáng kể nhưng lại rất có ý nghĩa hoặc chỉ sự nhỏ mọn,chi li tính toán,ích kỷ.
|
8 |
nhỏ nhoi Ít ỏi, nhỏ mọn.
|
9 |
nhỏ nhoiNho nhoi la it oi nho be gay an tuong yeu ot :-)
|
<< thân phụ | thân sinh >> |